--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kham khổ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kham khổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kham khổ
+ adj
hard; austere
ăn uống kham khổ
to be on short commons
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kham khổ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kham khổ"
:
kham khổ
khấm khá
Những từ có chứa
"kham khổ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
unequal
jibber
unruly
restiveness
restive
randiness
randy
outlaw
balk
baulk
Lượt xem: 912
Từ vừa tra
+
kham khổ
:
hard; austereăn uống kham khổto be on short commons
+
cận thần
:
Trusted courtier
+
hữu dực
:
(từ cũ; nghĩa cũ) right wing, right flank. (of an army)
+
boronic
:
thuộc, hoặc liên quan tới Bo (một nguyên tố hóa học)